STT |
Tên hàng hóa |
Nhóm hàng hóa |
Sở giao dịch nước ngoài liên thông |
Thời gian giao dịch |
1 |
Ngô CBOT |
Nông nghiệp |
CBOT/Globex |
Thứ 2 - Thứ 6: |
2 |
Ngô mini CBOT |
Nông nghiệp |
CBOT/Globex |
Thứ 2 - Thứ 6: |
3 |
Đậu tương |
Nông nghiệp |
CBOT/Globex |
Thứ 2 - Thứ 6: |
4 |
Đậu tương mini |
Nông nghiệp |
CBOT/Globex |
Thứ 2 - Thứ 6: |
5 |
Dầu đậu tương |
Nông nghiệp |
CBOT/Globex |
Thứ 2 - Thứ 6: |
6 |
Khô đậu tương |
Nông nghiệp |
CBOT/Globex |
Thứ 2 - Thứ 6: |
7 |
Lúa mỳ |
Nông nghiệp |
CBOT/Globex |
Thứ 2 - Thứ 6: |
8 |
Lúa mỳ mini |
Nông nghiệp |
CBOT/Globex |
Thứ 2 - Thứ 6: |
9 |
Cà phê Robusta |
Nông nghiệp |
Liffe London (ICE EU) |
Thứ 2 - Thứ 6: |
10 |
Cà phê Arabica |
Nông nghiệp |
ICE US |
Thứ 2 - Thứ 6: |
CHÚ Ý : LỊCH NGHỈ CỦA CÁC SỞ GIAO DỊCH
ICE EU
ICE US
CME
TOCOM
MXV
Thứ 7, CN
Không giao dịch