MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/QĐ/TGĐ-MXV của Tổng Giám đốc Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam
ngày 26 tháng 01 năm 2021)
STT |
Tên hàng hóa |
Nhóm hàng hóa |
Sở giao dịch nước ngoài liên thông |
Mức ký quỹ ban đầu |
|
1 |
Ngô CBOT |
Nông sản |
CBOT/Globex |
1,540 |
USD |
2 |
Ngô mini CBOT |
Nông sản |
CBOT/Globex |
308 |
USD |
3 |
Đậu tương |
Nông sản |
CBOT/Globex |
3,300 |
USD |
4 |
Đậu tương mini |
Nông sản |
CBOT/Globex |
660 |
USD |
5 |
Dầu đậu tương |
Nông sản |
CBOT/Globex |
1,485 |
USD |
6 |
Khô đậu tương |
Nông sản |
CBOT/Globex |
2,310 |
USD |
7 |
Lúa mỳ |
Nông sản |
CBOT/Globex |
1,980 |
USD |
8 |
Lúa mỳ mini |
Nông sản |
CBOT/Globex |
396 |
USD |
9 |
Cà phê Robusta |
Nguyên liệu công nghiệp |
Liffe London (ICE EU) |
957 |
USD |
10 |
Cà phê Arabica |
Nguyên liệu công nghiệp |
ICE US |
4,455 |
USD |
11 |
Ca Cao |
Nguyên liệu công nghiệp |
ICE US |
2,090 |
USD |
12 |
Đường 11 |
Nguyên liệu công nghiệp |
ICE US |
1,109 |
USD |
13 |
Bông |
Nguyên liệu công nghiệp |
ICE US |
2,915 |
USD |
14 |
Cao Su RSS3 |
Nguyên liệu công nghiệp |
OSE |
106,000 |
JPY |
15 |
Cao Su TSR 20 |
Nguyên liệu công nghiệp |
SGX |
770 |
USD |
16 |
Bạch kim |
Kim loại |
NYMEX |
3,630 |
USD |
17 |
Bạc |
Kim loại |
COMEX |
15,400 |
USD |
18 |
Đồng |
Kim loại |
COMEX |
4,620 |
USD |
19 |
Quặng Sắt |
Kim loại |
SGX |
1,892 |
USD |
20 |
Dầu thô Brent |
Năng lượng |
ICE EU |
4,620 |
USD |
21 |
Dầu thô WTI |
Năng lượng |
NYMEX |
4,978 |
USD |
22 |
Khí tự nhiên |
Năng lượng |
NYMEX |
3,465 |
USD |
23 |
Dầu ít lưu huỳnh |
Năng lượng |
ICE EU |
3,521 |
USD |
24 |
Xăng pha chế RBOB |
Năng lượng |
NYMEX |
4,950 |
USD |
25 |
Dầu WTI mini |
Năng lượng |
NYMEX |
2,489 |
USD |
2. Mức ký quỹ áp dụng cho từng đối tượng